Thông tin chi tiết
Máy chế biến gỗ CNC-D200A
Outstanding Features:
The CNC-D200B CNC Double End Rectangular Tenoner is equipped with an advanced CNC controller, making tenoning operations more smooth and easier.
- Employ a CNC controller with conversational display for easy operation.
- With conversational input of workpiece sizes, the machine will automatically move to the machining position for dramatically saving setup time.
- Cutting tenons at both ends simultaneously for greatly increasing efficiency and productivity.
- Designed for producing rectangular, round and square tenons.
- The spindle is driven by a high frequency motor and controlled through a frequency inverter making it easy to adjust cutting speed.
- Equipped with an workpiece magazine for fully automatic operation.
Servo motor drive that directly coupled with precision screw.
Computerized Touch Control
- 15" high resolution touch screen.
- Multiple memory capacity of production modules.
- Once the cutterhead diameter is input, the computer will automatically setup the cutterhead for shortening cutterhead setup time.
- The use of high precision screw together with transmission through a speed reducer help to increase torque output.
Error message display facilitates trouble shooting.
CNC-D200A:
- Once tenon sizes have been input and length and angle are manually adjusted, then machining can be started.
- 4 axes are driven by servo motor.
- 1 axis is driven by a motor.
|
AXES
|
CNC-D200A
|
X
|
Servo drive Servo drive
|
Y
|
Servo drive Servo drive
|
U
|
Servo drive Servo drive
|
V
|
Servo drive Servo drive
|
M
|
Manual speed reducer drive
|
H
|
Manual speed reducer drive
|
E
|
Manual speed reducer drive
|
D
|
Manual speed reducer drive
|
A
|
Motor speed reducer drive
|
|
|
CNC-D200B:
- After product sizes have been input, the machine will perform fully automatic set up to machining position and then operation starts. The machine is easy to operate.
- 9 axes are driven by servo motors.
|
AXES
|
CNC-D200B
|
X
|
Servo drive Servo drive
|
Y
|
Servo drive Servo drive
|
U
|
Servo drive Servo drive
|
V
|
Servo drive Servo drive
|
M
|
Servo drive Servo drive
|
H
|
Servo drive Servo drive
|
E
|
Servo drive Servo drive
|
D
|
Servo drive Servo drive
|
A
|
Servo drive Servo drive
|
|
Thông số kỹ thuật của máy:
|
Model
|
CNC-D150A
|
CNC-D200A
|
Length of cut/ Chiều dài cắt
|
180~1500 mm
|
180~2000 mm
|
Spindle speed/ Tốc độ trục chính
|
12,000 R.P.M.
|
12,000 R.P.M.
|
Maximum tenon width/ Chiều rộng tối đa mộng
|
130 mm
|
130 mm
|
Maximum tenon depth/ Chiều sâu tối đa của mộng
|
40 mm
|
40 mm
|
Minimum tenon depth/
Chiều sâu tối thiểu của mộng
|
10 mm
|
10 mm
|
Maximum tenon thickness/ Độ dày tối đa của mộng
|
30 mm
|
30 mm
|
Cutter head tilting angle/ Góc nghiêng đầu cắt
|
-10˚~45˚
|
-10˚~45˚
|
Cutter head swiveling angle/ Góc xoáy đầu cắt
|
0˚~45˚
|
0˚~45˚
|
Spindle motor/ Động cơ trục chính
|
6 kw x 2
|
6 kw x 2
|
Dust hood outlet diameter/ Đường kính outlet
|
ø3" x 2
|
ø3" x 2
|
Working air pressure/ Áp xuất làm việc
|
6 BAR
|
6 BAR
|
Total horsepower/ Tổng công xuất
|
17.1 kw (22.8 HP)
|
17.1 kw (22.8 HP)
|
Machine dimensions/ Kích thước máy
|
3240x3000x1970 mm
|
3740x3000x1970 mm
|
Packing dimensions/ Kích thước đóng gói
|
3270x2150x2270 mm
|
3770x2150x2270 mm
|
Gross weight/ Trọng lượng
|
3600 kg
|
3900 kg
|
|
|
|
|
Model
|
CNC-D150B
|
CNC-D200B
|
Length of cut/ Chiều dài cắt
|
180~1500 mm
|
180~2000 mm
|
Spindle speed/ Tốc độ trục chính
|
12,000 R.P.M.
|
12,000 R.P.M.
|
Maximum tenon width /Chiều rộng mộng lớn nhất
|
130 mm
|
130 mm
|
Maximum tenon depth/ Chiều sâu tối đa của mộng
|
40 mm
|
40 mm
|
Minimum tenon depth / Chiều sâu mộng tối thiểu
|
10 mm
|
10 mm
|
Maximum tenon thickness/ Độ dày tối đa của mộng
|
30 mm
|
30 mm
|
Cutter head tilting angle/ Góc nghiêng đầu cắt
|
-10˚~45˚
|
-10˚~45˚
|
Cutter head swiveling angle/ Góc xoáy đầu cắt
|
0˚~45˚
|
0˚~45˚
|
Spindle motor/ Động cơ trục chính
|
6 kw x 2
|
6 kw x 2
|
Dust hood outlet diameter/ Đường kính lối ra
|
ø3" x 2
|
ø3" x 2
|
Working air pressure/ Áp xuất làm việc
|
6 BAR
|
6 BAR
|
Total horsepower/ Tổng công suất
|
17.1 kw (22.8 HP)
|
17.1 kw (22.8 HP)
|
Machine dimensions/ Kích thước máy
|
3240x3000x1970 mm
|
3740x3000x1970 mm
|
Packing dimensions/ Kích thước làm viêc4
|
3270x2150x2270 mm
|
3770x2150x2270 mm
|
Gross weight/ Trọng lượng
|
3600 kg
|
3900 kg
|
|
|
|
|
• Specifications and design characteristics are subject to change without prior notice.
|
Công ty chúng tôi rất hân hạnh phục vụ quý khách hàng
Công ty TNHH đầu tư quốc tế Việt Nam
Địa chỉ: Số 2010, tòa nhà CT3A, khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
Điện thoại: 0912 817 066- 0912 666 817
Website: maylaserhn.com- maycnc.com